Có 2 kết quả:
逆戟鯨 nì jǐ jīng ㄋㄧˋ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄥ • 逆戟鲸 nì jǐ jīng ㄋㄧˋ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (zoo.) orca
(2) killer whale
(2) killer whale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (zoo.) orca
(2) killer whale
(2) killer whale
Bình luận 0